- busy (adj): bận rộn ~ hectic (adj)
- eccentric (adj): kỳ dị
- fanatic (adj): cuồng tín
- prolific (adj): phong phú
Dịch câu: Tuần cuối cùng của lớp học luôn luôn rất bận rộn vì học sinh sẽ tham gia thi cử, nộp đơn
vào các trường đại học, và mở rộng thị thực của họ.